Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

trường thành

Academic
Friendly

Từ "trường thành" trong tiếng Việt có nghĩamột bức tường dài vững chắc, thường được xây dựng để bảo vệ một khu vực khỏi các mối đe dọa từ bên ngoài. Trong lịch sử, "trường thành" thường được dùng để chỉ những công trình kiến trúc lớn, như Vạn Trường ThànhTrung Quốc, hay các thành lũy trong các cuộc chiến tranh.

Giải thích:
  • "Trường": có nghĩadài, bền vững.
  • "Thành": có nghĩatường, bức tường.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Vạn Trường Thành một trong những kỳ quan của thế giới."
  2. Câu nâng cao: "Trường thành không chỉ một công trình kiến trúc còn biểu tượng của sức mạnh sự kiên cường của một dân tộc."
Các biến thể của từ:
  • Thành: chỉ đơn giản tường, có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác, như "thành phố" (có nghĩamột khu vực đông dân cư được bao quanh bởi tường hoặc rào chắn).
  • Trường: có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành từ mới, như "trường học" (nơi học tập).
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Thành lũy: thường chỉ những công trình nhỏ hơn so với trường thành nhưng cũng chức năng bảo vệ.
  • Bức tường: có thể chỉ một phần của trường thành, không nhất thiết phải dài vững chắc như trường thành.
Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "trường thành", bạn thường chỉ những công trình lớn tầm quan trọng trong lịch sử hoặc văn hóa, trong khi "thành" "bức tường" có thể sử dụng cho những công trình nhỏ hơn hoặc trong ngữ cảnh khác.
Cách sử dụng trong văn hóa:
  • Trong văn hóa Việt Nam, "trường thành" có thể được dùng để nói về những giá trị bền vững kiên cố trong cuộc sống, không chỉ trong kiến trúc còn trong tinh thần văn hóa.
  1. Bức thành dài vững chắc.

Comments and discussion on the word "trường thành"